--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
college girl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
college girl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: college girl
+ Noun
nữ sinh viên.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "college girl"
Những từ có chứa
"college girl"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gái tơ
gái
nữ học đường
hỏi vợ
o
ngoa
trống cơm
giám sinh
cấm cung
buồng không
more...
Lượt xem: 834
Từ vừa tra
+
college girl
:
nữ sinh viên.
+
taunt
:
(hàng hải) rất cao (cột buồm)
+
nhom nhem
:
Have a smattering ofMới nhom nhem vài câu tiếng NgaTo have just a smattering of Russian